Bong da

Thống kê số bàn thắng Hạng 4 Na uy 2024

Thống kê bàn thắng :
STT Đội bóng Số trận
0 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
2 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
3 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
> 4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Tổng bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 Honefoss 13 0 3 1 2 3 4 54
2 Sandvikens IF 16 0 1 5 1 8 1 51
3 Asker 19 0 7 6 0 4 2 47
4 Bjarg 16 0 3 4 6 0 3 46
5 Pors Grenland 15 2 0 5 0 5 3 46
6 Os Turn Fotball 13 0 3 1 2 4 3 42
7 Nardo 13 0 4 1 0 4 4 42
8 Gamle Oslo 17 0 0 12 3 2 0 41
9 Lillestrom B 14 0 2 6 2 3 1 39
10 Hamkam B 11 0 2 2 1 1 5 39
11 Sola 15 1 4 3 0 6 1 39
12 IF Floya 12 1 2 2 0 3 4 38
13 Rana 14 2 2 4 2 2 2 38
14 Nordstrand 11 0 0 7 1 1 2 37
15 Frigg FK 16 0 6 4 2 4 0 36
16 Stabaek B 14 1 3 2 5 3 0 34
17 Orkla 18 5 5 2 1 5 0 32
18 Ullern 17 3 2 8 4 0 0 30
19 Lokomotiv Oslo 20 4 2 14 0 0 0 30
20 FK Vidar 13 3 1 3 2 3 1 30
21 Trygg Lade 13 1 5 1 1 5 0 30
22 SK Traeff 12 1 3 4 1 1 2 30
23 Fana 13 0 4 5 2 1 1 29
24 Forde IL 15 4 2 3 4 2 0 28
25 Oppsal 13 3 1 5 1 1 2 28
26 Stord IL 17 3 9 1 1 1 2 28
27 Byasen Toppfotball 14 4 2 4 1 1 2 27
28 Stromsgodset B 12 2 3 4 1 0 2 26
29 Rosenborg B 12 2 2 4 1 2 1 26
30 Harstad 11 1 2 4 2 1 1 26
31 Rodde 13 4 2 2 3 1 1 25
32 Ready 11 2 2 2 3 0 2 25
33 Elverum 14 3 3 6 0 1 1 25
34 Baerum SK 11 0 5 2 2 0 2 25
35 Brodd 11 1 2 4 2 2 0 24
36 Ardal 12 2 1 5 3 1 0 24
37 Melhus 13 2 4 2 4 1 0 24
38 Askoy 13 5 0 4 2 0 2 24
39 Surnadal 15 2 4 8 1 0 0 23
40 Fram Larvik 12 1 4 5 0 2 0 22
41 Skjervoy 10 2 2 1 3 1 1 22
42 Skjetten 12 2 3 4 2 0 1 22
43 Innstrandens 19 2 14 2 1 0 0 21
44 Madla Il 10 2 1 5 1 0 1 20
45 Staal Jorpeland 9 1 3 2 1 1 1 19
46 Assiden 19 4 13 0 2 0 0 19
47 Loddefjord 12 4 3 1 2 2 0 19
48 Gjelleraasen Il 12 3 2 5 1 1 0 19
49 Froya 11 0 8 1 1 1 0 17
50 Molde B 16 5 9 0 0 2 0 17
51 Vindbjart 12 2 5 3 2 0 0 17
52 Mjolner 12 2 6 3 0 1 0 16
53 Djerv 1919 17 11 1 3 1 0 1 16
54 Vigor 13 2 6 5 0 0 0 16
55 Spjelkavik 13 3 7 1 1 1 0 16
56 Odd Grenland B 9 1 2 4 2 0 0 16
57 Start Kristiansand B 9 4 2 0 1 0 2 15
58 Bjorkelangen 10 4 1 3 1 0 1 15
59 Verdal 13 5 6 0 1 0 1 14
60 Askollen 8 3 0 1 4 0 0 14
61 Sprint-Jeloy 15 6 4 5 0 0 0 14
62 Fyllingsdalen 15 5 6 4 0 0 0 14
63 Aalesund Fk B 9 2 2 4 1 0 0 13
64 Funnefoss/vormsund 13 6 2 4 1 0 0 13
65 Mandalskameratene 9 1 4 3 1 0 0 13
66 Mosjoen 18 9 8 2 0 0 0 12
67 Fredrikstad 2 21 16 0 3 2 0 0 12
68 Lorenskog 11 5 3 1 2 0 0 11
69 Bodo Glimt 2 10 4 3 1 2 0 0 11
70 Flint 11 5 1 5 0 0 0 11
71 Skedsmo 12 9 3 0 0 0 0 3
72 Floro 13 11 1 1 0 0 0 3
Cập nhật lúc: 17/06/2024 08:05
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác