Bong da

Thống kê kèo Châu Âu Hạng 4 Na uy 2019

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 Lorenskog 10 90 0 10 Chi tiết
2 Ullern 9 89 0 11 Chi tiết
3 Rosenborg B 8 88 0 13 Chi tiết
4 IF Floya 7 100 0 0 Chi tiết
5 Valerenga B 9 78 11 11 Chi tiết
6 Junkeren 7 86 0 14 Chi tiết
7 Floy Flekkeroy Il 6 67 33 0 Chi tiết
8 Staal Jorpeland 8 50 13 38 Chi tiết
9 Frigg FK 5 80 0 20 Chi tiết
10 Eidsvold If 5 80 20 0 Chi tiết
11 Bodo Glimt 2 7 57 14 29 Chi tiết
12 Stabaek B 7 57 14 29 Chi tiết
13 Start Kristiansand B 5 60 20 20 Chi tiết
14 Tonsberg 7 43 29 29 Chi tiết
15 Orn-Horten 6 50 50 0 Chi tiết
16 Krakeroy IL 9 33 22 44 Chi tiết
17 Lokomotiv Oslo 7 43 29 29 Chi tiết
18 Nordstrand 7 43 14 43 Chi tiết
19 Follo 6 50 0 50 Chi tiết
20 Madla Il 6 50 33 17 Chi tiết
21 Honefoss 5 60 20 20 Chi tiết
22 Rodde 4 75 0 25 Chi tiết
23 Vestfossen 5 60 0 40 Chi tiết
24 Stord IL 6 50 17 33 Chi tiết
25 Fjora 5 60 0 40 Chi tiết
26 Mandalskameratene 5 60 40 0 Chi tiết
27 Melhus 3 100 0 0 Chi tiết
28 Fyllingsdalen 4 50 25 25 Chi tiết
29 Strindheim IL 3 67 0 33 Chi tiết
30 Tromso B 5 40 0 60 Chi tiết
31 Brann B 4 50 0 50 Chi tiết
32 SK Traeff 7 29 0 71 Chi tiết
33 Lyn Oslo 8 25 50 25 Chi tiết
34 Flint 9 22 33 44 Chi tiết
35 Halsen 8 25 13 63 Chi tiết
36 Pors Grenland 6 33 17 50 Chi tiết
37 Vindbjart 6 33 17 50 Chi tiết
38 Kolstad 6 33 0 67 Chi tiết
39 Bergen Nord 6 33 0 67 Chi tiết
40 Lysekloster 4 50 25 25 Chi tiết
41 Spjelkavik 5 40 20 40 Chi tiết
42 Sunndal 5 40 20 40 Chi tiết
43 Gjovik Ff 4 50 0 50 Chi tiết
44 Verdal 5 40 0 60 Chi tiết
45 Orkla 5 40 0 60 Chi tiết
46 Skjetten 7 29 14 57 Chi tiết
47 Harstad 6 33 17 50 Chi tiết
48 Lillestrom B 4 50 0 50 Chi tiết
49 Fana 5 40 40 20 Chi tiết
50 Viking B 4 50 50 0 Chi tiết
51 Brumunddal 4 50 0 50 Chi tiết
52 Floy 2 100 0 0 Chi tiết
53 Brodd 7 14 43 43 Chi tiết
54 Arvoll 6 17 0 83 Chi tiết
55 Vardeneset 6 17 0 83 Chi tiết
56 Ready 7 14 29 57 Chi tiết
57 Skjervoy 9 11 11 78 Chi tiết
58 Melbo 3 33 0 67 Chi tiết
59 Gjelleraasen Il 5 20 0 80 Chi tiết
60 Os Turn Fotball 3 33 33 33 Chi tiết
61 Nybergsund IL Trysil 4 25 0 75 Chi tiết
62 Norild 5 20 0 80 Chi tiết
63 Finnsnes 4 25 50 25 Chi tiết
64 Aalesund Fk B 3 33 33 33 Chi tiết
65 Stromsgodset B 5 20 20 60 Chi tiết
66 Djerv 1919 4 25 25 50 Chi tiết
67 Eidsvold TF 1 100 0 0 Chi tiết
68 Molde B 6 0 33 67 Chi tiết
69 Grei 8 0 13 88 Chi tiết
70 Drobak-Frogn IL 5 0 0 100 Chi tiết
71 Steinkjer 6 0 0 100 Chi tiết
72 Leknes 3 0 33 67 Chi tiết
73 Herd 5 0 40 60 Chi tiết
74 Donn 6 0 0 100 Chi tiết
75 Vard Haugesund 2 0 100 0 Chi tiết
76 Valdres FK 1 0 0 100 Chi tiết
Cập nhật lúc: 27/09/2024 23:16
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác