Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
15 |
5% |
Các trận chưa diễn ra |
285 |
95% |
Chiến thắng trên sân nhà |
6 |
40% |
Trận hòa |
3 |
20% |
Chiến thắng trên sân khách |
8 |
53.33% |
Tổng số bàn thắng |
75 |
Trung bình 5 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
37 |
Trung bình 2.47 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
38 |
Trung bình 2.53 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Lillestrom U19 |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Molde U19 |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Lillestrom U19 |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Follo U19 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Valerenga U19, Moss U19, Skeid Oslo U19, Baerum U19, Follo U19 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Oppsal U19, Follo U19, Lyn Oslo U19 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Skeid Oslo U19, Follo U19 |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Valerenga U19, Moss U19, Baerum U19 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Oppsal U19, Skeid Oslo U19, Follo U19, Lyn Oslo U19 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Ham kam U19 |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Ham kam U19 |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Rosenborg U19 |
6 bàn |