Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đá
Cập nhật lúc: 27/09/2024 21:45
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
49 |
16.33% |
Các trận chưa diễn ra |
251 |
83.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
23 |
46.94% |
Trận hòa |
5 |
10% |
Chiến thắng trên sân khách |
21 |
42.86% |
Tổng số bàn thắng |
197 |
Trung bình 4.02 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
100 |
Trung bình 2.04 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
97 |
Trung bình 1.98 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Stabaek U19 |
28 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Stabaek U19 |
16 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Lillestrom U19 |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Sogndal U19 |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Rosenborg U19 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Ham kam U19, Sogndal U19 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Sogndal U19 |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Rosenborg U19 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Sogndal U19 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Stabaek U19, Lillestrom U19 |
25 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Stabaek U19 |
15 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Lillestrom U19 |
16 bàn |