Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
489 |
144.67% |
Các trận chưa diễn ra |
-151 |
-44.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
240 |
49.08% |
Trận hòa |
121 |
25% |
Chiến thắng trên sân khách |
128 |
26.18% |
Tổng số bàn thắng |
1448 |
Trung bình 2.96 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
856 |
Trung bình 1.75 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
592 |
Trung bình 1.21 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Philadelphia Union |
78 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Philadelphia Union |
53 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Montreal Impact |
33 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Washington DC United |
36 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Chicago Fire |
18 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Inter Miami |
13 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Philadelphia Union |
29 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Philadelphia Union |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Philadelphia Union, New York Red Bulls |
19 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Washington DC United |
71 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Washington DC United |
34 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Colorado Rapids, San Jose Earthquakes |
42 bàn |