Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
472 |
139.64% |
Các trận chưa diễn ra |
-134 |
-39.64% |
Chiến thắng trên sân nhà |
225 |
47.67% |
Trận hòa |
129 |
27% |
Chiến thắng trên sân khách |
118 |
25% |
Tổng số bàn thắng |
1310 |
Trung bình 2.78 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
769 |
Trung bình 1.63 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
541 |
Trung bình 1.15 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
New England Revolution |
66 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Portland Timbers |
41 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
New England Revolution |
34 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Austin Aztex |
35 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Cincinnati |
17 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Austin Aztex |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Seattle Sounders, New York Red Bulls |
33 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
New York Red Bulls |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Nashville Sc |
16 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Cincinnati |
74 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Inter Miami Cf |
35 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Cincinnati |
45 bàn |