Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
26 |
7.22% |
Các trận chưa diễn ra |
334 |
92.78% |
Chiến thắng trên sân nhà |
9 |
34.62% |
Trận hòa |
5 |
19% |
Chiến thắng trên sân khách |
12 |
46.15% |
Tổng số bàn thắng |
86 |
Trung bình 3.31 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
39 |
Trung bình 1.5 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
47 |
Trung bình 1.81 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Chattanooga Red Wolves |
17 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Central Valley Fuego |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Chattanooga Red Wolves |
17 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Laredo Heat |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Laredo Heat, Chattanooga Red Wolves, Spokane Velocity |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Laredo Heat, Denton Diablos |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Denton Diablos |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Laredo Heat, Denton Diablos, Chattanooga Red Wolves |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Denton Diablos, Forward Madison |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Central Valley Fuego |
22 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Central Valley Fuego |
19 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Chattanooga Red Wolves |
16 bàn |