Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Chattanooga Red Wolves | 7 | 57 | 0 | 43 | Chi tiết | ||||
2 | Greenville Triumph | 8 | 50 | 13 | 38 | Chi tiết | ||||
3 | Forward Madison | 6 | 67 | 33 | 0 | Chi tiết | ||||
4 | South Georgia Tormenta | 6 | 50 | 33 | 17 | Chi tiết | ||||
5 | Charlotte Independence | 5 | 60 | 20 | 20 | Chi tiết | ||||
6 | Lexington | 5 | 20 | 20 | 60 | Chi tiết | ||||
7 | Richmond Kickers | 6 | 17 | 17 | 67 | Chi tiết | ||||
8 | Spokane Velocity | 3 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
9 | Denton Diablos | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
10 | Northern Colorado | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
11 | Central Valley Fuego | 6 | 0 | 17 | 83 | Chi tiết | ||||
12 | Laredo Heat | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |