Bảng xếp hạng các giải đấu phụ
Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đá
Cập nhật lúc: 16/06/2024 03:05
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
201 |
67% |
Các trận chưa diễn ra |
99 |
33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
147 |
73.13% |
Trận hòa |
118 |
59% |
Chiến thắng trên sân khách |
93 |
46.27% |
Tổng số bàn thắng |
718 |
Trung bình 3.57 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
396 |
Trung bình 1.97 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
322 |
Trung bình 1.6 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Los Andes |
62 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Sportivo Dock Sud |
46 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Comunicaciones BsAs |
46 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Liniers |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Liniers |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Sacachispas, Liniers |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Club Atletico Colegiales |
15 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Ferrocarril Midland |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Club Atletico Colegiales |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Sportivo Italiano |
61 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Sportivo Italiano |
51 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Comunicaciones BsAs |
37 bàn |