Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
330 |
110% |
Các trận chưa diễn ra |
-30 |
-10% |
Chiến thắng trên sân nhà |
224 |
67.88% |
Trận hòa |
199 |
60% |
Chiến thắng trên sân khách |
164 |
49.7% |
Tổng số bàn thắng |
1079 |
Trung bình 3.27 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
585 |
Trung bình 1.77 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
494 |
Trung bình 1.5 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Deportivo Armenio |
84 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Sportivo Dock Sud |
50 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Deportivo Armenio |
56 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Villa Dalmine |
22 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Deportivo Laferrere |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Villa Dalmine, Sacachispas |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Club Atletico Colegiales |
22 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Club Atletico Colegiales |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Club Atletico Colegiales, Sportivo Italiano |
15 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Sportivo Italiano |
71 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Sportivo Italiano |
56 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Comunicaciones BsAs |
46 bàn |