Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
09/06/2014 08:10 | Promotion Playoffs Final | Temperley | 1 - 0 | 0 - 0 | Ca Platense | |
90 phút [1-0], 2 lượt trận [1-1], Penalty [5-4], |temperley| thắng | ||||||
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Nueva Chicago | 40 | 20 | 13 | 7 | 42 | 23 | 73 |
2 | Temperley | 40 | 18 | 14 | 8 | 54 | 41 | 68 |
3 | Atletico Atlanta | 41 | 16 | 18 | 7 | 41 | 26 | 66 |
4 | Los Andes | 42 | 17 | 13 | 12 | 45 | 33 | 64 |
5 | Ca Platense | 39 | 16 | 13 | 10 | 51 | 37 | 61 |
6 | Deportivo Moron | 40 | 16 | 11 | 13 | 45 | 37 | 59 |
7 | Defensores de Belgrano | 38 | 14 | 15 | 9 | 30 | 22 | 57 |
8 | Chacarita Juniors | 40 | 15 | 12 | 13 | 42 | 42 | 57 |
9 | Barracas Central | 41 | 13 | 17 | 11 | 39 | 36 | 56 |
10 | CA Fenix Pilar | 38 | 15 | 8 | 15 | 50 | 48 | 53 |
11 | Deportivo Merlo | 41 | 13 | 14 | 14 | 39 | 37 | 53 |
12 | Estudiantes de Caseros | 41 | 13 | 14 | 14 | 34 | 32 | 53 |
13 | Almagro | 39 | 14 | 11 | 14 | 31 | 37 | 53 |
14 | Tristan Suarez | 41 | 11 | 18 | 12 | 37 | 42 | 51 |
15 | Villa Dalmine | 41 | 12 | 14 | 15 | 38 | 41 | 50 |
16 | UAI Urquiza | 42 | 13 | 10 | 19 | 38 | 53 | 49 |
17 | Club Atletico Acassuso | 40 | 10 | 17 | 13 | 35 | 38 | 47 |
18 | Deportivo Armenio | 42 | 10 | 17 | 15 | 38 | 45 | 47 |
19 | Comunicaciones BsAs | 39 | 10 | 13 | 16 | 30 | 37 | 43 |
20 | Flandria | 40 | 7 | 14 | 19 | 31 | 55 | 35 |
21 | Club Atletico Colegiales | 40 | 6 | 11 | 23 | 20 | 49 | 29 |
22 | Villa San Carlos | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 1 | 6 |
23 | Almirante Brown | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | 1 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 427 | 142.33% |
Các trận chưa diễn ra | -127 | -42.33% |
Chiến thắng trên sân nhà | 171 | 40.05% |
Trận hòa | 145 | 34% |
Chiến thắng trên sân khách | 111 | 26% |
Tổng số bàn thắng | 816 | Trung bình 1.91 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 469 | Trung bình 1.1 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 347 | Trung bình 0.81 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Temperley | 55 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Los Andes | 32 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Temperley | 29 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Almirante Brown | 2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Almirante Brown, Villa San Carlos | 1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Almirante Brown | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Villa San Carlos | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Villa San Carlos | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Almirante Brown, Villa San Carlos | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Flandria | 55 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Villa Dalmine, Flandria, Deportivo Armenio, Club Atletico Colegiales | 22 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | UAI Urquiza | 34 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp