Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đá
Cập nhật lúc: 25/09/2024 01:12
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
536 |
178.67% |
Các trận chưa diễn ra |
-236 |
-78.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
317 |
59.14% |
Trận hòa |
175 |
33% |
Chiến thắng trên sân khách |
191 |
35.63% |
Tổng số bàn thắng |
2060 |
Trung bình 3.84 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
1191 |
Trung bình 2.22 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
869 |
Trung bình 1.62 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Frydek-mistek |
102 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Frydek-mistek |
77 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Sardice |
46 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Viktoria Otrokovice |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Viktoria Otrokovice |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Viktoria Otrokovice, Prepere |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Viktoria Otrokovice |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Viktoria Otrokovice |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Viktoria Otrokovice |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Hranice Kunz |
137 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Hranice Kunz, Tj Start Brno |
49 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Hranice Kunz |
88 bàn |