Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Sparta Praha B | 12 | 7 | 4 | 1 | 32 | 6 | 25 |
2 | Odra Petrkovice | 13 | 7 | 4 | 2 | 18 | 12 | 25 |
3 | Slovacko Ii | 13 | 5 | 8 | 0 | 22 | 6 | 23 |
4 | Domazlice | 11 | 5 | 5 | 1 | 16 | 9 | 20 |
5 | Frydek-mistek | 14 | 5 | 5 | 4 | 22 | 19 | 20 |
6 | Banik Ostrava B | 14 | 4 | 8 | 2 | 15 | 13 | 20 |
7 | Unicov | 13 | 5 | 4 | 4 | 30 | 16 | 19 |
8 | Fk Loko Vltavin | 10 | 5 | 3 | 2 | 17 | 8 | 18 |
9 | Slavia Kromeriz | 11 | 4 | 6 | 1 | 14 | 12 | 18 |
10 | Vyskov | 10 | 4 | 5 | 1 | 16 | 10 | 17 |
11 | Viktoria Otrokovice | 12 | 5 | 2 | 5 | 20 | 23 | 17 |
12 | Admira Praha | 10 | 4 | 4 | 2 | 10 | 8 | 16 |
13 | Velke Mezirici | 13 | 4 | 4 | 5 | 16 | 18 | 16 |
14 | Uhersky Brod | 12 | 3 | 7 | 2 | 15 | 17 | 16 |
15 | Pisek | 11 | 3 | 6 | 2 | 11 | 8 | 15 |
16 | Hlucin | 12 | 3 | 6 | 3 | 12 | 11 | 15 |
17 | Slovan Rosice | 13 | 3 | 6 | 4 | 8 | 11 | 15 |
18 | Sokol Hostoun | 12 | 3 | 6 | 3 | 7 | 13 | 15 |
19 | Slavia Prague B | 11 | 3 | 5 | 3 | 18 | 14 | 14 |
20 | Motorlet Praha | 10 | 3 | 5 | 2 | 9 | 7 | 14 |
21 | Sigma Olomouc B | 11 | 2 | 7 | 2 | 14 | 13 | 13 |
22 | Benesov | 10 | 3 | 3 | 4 | 11 | 13 | 12 |
23 | Sokol Zapy | 5 | 3 | 2 | 0 | 10 | 3 | 11 |
24 | Karlovy Vary Dvory | 9 | 2 | 5 | 2 | 6 | 7 | 11 |
25 | SC Znojmo | 14 | 2 | 5 | 7 | 15 | 24 | 11 |
26 | Zlin B | 13 | 1 | 7 | 5 | 11 | 17 | 10 |
27 | Vrchovina | 12 | 1 | 7 | 4 | 9 | 20 | 10 |
28 | Rakovnik | 10 | 2 | 3 | 5 | 8 | 15 | 9 |
29 | Sokol Zivanice | 5 | 2 | 2 | 1 | 8 | 6 | 8 |
30 | Kraluv Dvur | 10 | 1 | 5 | 4 | 6 | 13 | 8 |
31 | Povltava Fa | 6 | 1 | 4 | 1 | 6 | 4 | 7 |
32 | Pribram B | 11 | 1 | 4 | 6 | 7 | 20 | 7 |
33 | Prepere | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 1 | 6 |
34 | Fk Banik Sokolov | 11 | 0 | 6 | 5 | 1 | 20 | 6 |
35 | Dolni Benesov | 12 | 0 | 5 | 7 | 8 | 23 | 5 |
36 | Jiskra Usti Nad Orlici | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | 4 |
37 | Zbuzany | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 5 | 4 |
38 | Slovan Velvary | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 4 | 2 |
39 | Sokol Brozany | 5 | 0 | 2 | 3 | 0 | 5 | 2 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 197 | 65.67% |
Các trận chưa diễn ra | 103 | 34.33% |
Chiến thắng trên sân nhà | 62 | 31.47% |
Trận hòa | 87 | 44% |
Chiến thắng trên sân khách | 48 | 24.37% |
Tổng số bàn thắng | 458 | Trung bình 2.32 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 259 | Trung bình 1.31 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 199 | Trung bình 1.01 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Sparta Praha B | 32 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Unicov | 23 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Frydek-mistek | 13 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Sokol Brozany | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Sokol Brozany, Zbuzany, Slovan Velvary | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Fk Banik Sokolov, Sokol Brozany, Prepere | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Prepere | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Zbuzany, Slovan Velvary, Prepere | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Karlovy Vary Dvory, Sokol Zivanice | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | SC Znojmo | 24 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | SC Znojmo, Frydek-mistek | 14 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Dolni Benesov | 17 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp