Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đá
Cập nhật lúc: 08/06/2024 20:30
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
238 |
79.33% |
Các trận chưa diễn ra |
62 |
20.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
135 |
56.72% |
Trận hòa |
53 |
22% |
Chiến thắng trên sân khách |
102 |
42.86% |
Tổng số bàn thắng |
998 |
Trung bình 4.19 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
550 |
Trung bình 2.31 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
448 |
Trung bình 1.88 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Sk Sigma Olomouc u19 |
106 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Sk Sigma Olomouc u19 |
48 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Sk Sigma Olomouc u19 |
58 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Frydek-mistek u19 |
30 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Frydek-mistek u19 |
16 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Mfk Karvina U19 |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Sparta Praha U19 |
37 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Viktoria Plzen U19 |
15 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Sparta Praha U19 |
15 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Ceske Budejovice u19 |
96 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Ceske Budejovice u19 |
68 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Frydek-mistek u19 |
57 bàn |