Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
10/06/2015 16:00 | playoff | Teplice U19 | 1 - 0 | 1 - 0 | Viktoria Zizkov U19 | |
10/06/2015 21:30 | playoff | Slavia Kromeriz U19 | 0 - 1 | 0 - 0 | Opava U19 | |
13/06/2015 16:00 | playoff | Viktoria Zizkov U19 | 0 - 3 | 0 - 0 | Teplice U19 | |
13/06/2015 16:00 | playoff | Opava U19 | 4 - 1 | 1 - 1 | Slavia Kromeriz U19 | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Pribram U19 | 42 | 32 | 5 | 5 | 119 | 40 | 101 |
2 | Sparta Praha U19 | 42 | 25 | 9 | 8 | 90 | 40 | 84 |
3 | Mfk Karvina U19 | 42 | 24 | 7 | 11 | 77 | 48 | 79 |
4 | Slavia Praha u19 | 42 | 23 | 8 | 11 | 88 | 55 | 77 |
5 | Vysocina Jihlava U19 | 42 | 19 | 12 | 11 | 80 | 68 | 69 |
6 | Sk Sigma Olomouc u19 | 42 | 19 | 11 | 12 | 75 | 47 | 68 |
7 | Ceske Budejovice u19 | 42 | 19 | 9 | 14 | 69 | 67 | 66 |
8 | Synot Slovacko U19 | 42 | 18 | 11 | 13 | 69 | 58 | 65 |
9 | Brno U19 | 42 | 17 | 11 | 14 | 65 | 53 | 62 |
10 | Pardubice U19 | 42 | 18 | 8 | 16 | 60 | 63 | 62 |
11 | Viktoria Plzen U19 | 42 | 17 | 10 | 15 | 93 | 76 | 61 |
12 | Banik Ostrava u19 | 42 | 18 | 7 | 17 | 96 | 84 | 61 |
13 | Mlada Boleslav U19 | 42 | 15 | 13 | 14 | 75 | 66 | 58 |
14 | Slovan Liberec U19 | 42 | 16 | 7 | 19 | 67 | 75 | 55 |
15 | Jablonec U19 | 42 | 16 | 7 | 19 | 62 | 77 | 55 |
16 | Bohemians 1905 U19 | 42 | 14 | 12 | 16 | 70 | 73 | 54 |
17 | Zlin U19 | 42 | 14 | 9 | 19 | 67 | 76 | 51 |
18 | Hradec Kralove u19 | 42 | 15 | 5 | 22 | 69 | 79 | 50 |
19 | Teplice U19 | 42 | 13 | 7 | 22 | 60 | 73 | 46 |
20 | Opava U19 | 42 | 8 | 11 | 23 | 45 | 80 | 35 |
21 | Hlucin U19 | 42 | 4 | 7 | 31 | 26 | 116 | 19 |
22 | Meteor Praha U19 | 42 | 3 | 4 | 35 | 38 | 146 | 13 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 466 | 155.33% |
Các trận chưa diễn ra | -166 | -55.33% |
Chiến thắng trên sân nhà | 222 | 47.64% |
Trận hòa | 95 | 20% |
Chiến thắng trên sân khách | 149 | 31.97% |
Tổng số bàn thắng | 1570 | Trung bình 3.37 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 914 | Trung bình 1.96 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 656 | Trung bình 1.41 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Pribram U19 | 119 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Pribram U19 | 77 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Banik Ostrava u19 | 47 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Viktoria Zizkov U19 | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Slavia Kromeriz U19, Viktoria Zizkov U19 | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Viktoria Zizkov U19 | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Viktoria Zizkov U19 | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Slavia Kromeriz U19 | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Viktoria Zizkov U19 | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Meteor Praha U19 | 146 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Hlucin U19 | 54 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Meteor Praha U19 | 94 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp