Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
15 |
5% |
Các trận chưa diễn ra |
285 |
95% |
Chiến thắng trên sân nhà |
4 |
26.67% |
Trận hòa |
8 |
53% |
Chiến thắng trên sân khách |
3 |
20% |
Tổng số bàn thắng |
16 |
Trung bình 1.07 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
8 |
Trung bình 0.53 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
8 |
Trung bình 0.53 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Pyunik |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Pyunik |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Pyunik |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Ulisses FC, Banants, Ararat Yerevan, Alashkert |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Ulisses FC, Banants, Ararat Yerevan, Impuls Dilijan, Alashkert |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Ulisses FC, MIKA Ashtarak, Banants, Ararat Yerevan, Alashkert |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Banants |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Shirak, Ulisses FC, Banants, Ararat Yerevan, Alashkert |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Pyunik, MIKA Ashtarak, Banants |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Impuls Dilijan |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Pyunik, Impuls Dilijan |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Ulisses FC, Impuls Dilijan |
2 bàn |