Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
8 |
2.67% |
Các trận chưa diễn ra |
292 |
97.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
3 |
37.5% |
Trận hòa |
2 |
25% |
Chiến thắng trên sân khách |
3 |
37.5% |
Tổng số bàn thắng |
17 |
Trung bình 2.13 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
9 |
Trung bình 1.13 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
8 |
Trung bình 1 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Avan Academy, Noravank |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Banants, Van, Noravank |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Avan Academy |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Shirak, Alashkert, Artsakh Noah |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Shirak, Pyunik, Alashkert, Avan Academy, Artsakh Noah, Junior Sevan |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Shirak, Banants, Ararat Yerevan, Alashkert, Artsakh Noah, Lernayin Artsakh, Bkma, Van |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Banants, Ararat Yerevan |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Pyunik, Banants, Ararat Yerevan, Alashkert, Avan Academy, Artsakh Noah, Junior Sevan |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Shirak, Banants, Ararat Yerevan, Lernayin Artsakh, Bkma, Van, Noravank |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Avan Academy |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Lernayin Artsakh, Bkma, Van |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Avan Academy |
3 bàn |