Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đáCúp Armenia Armenia Cup ARM CUP
Cập nhật lúc: 22/08/2024 21:25
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
3 |
1% |
Các trận chưa diễn ra |
297 |
99% |
Chiến thắng trên sân nhà |
1 |
33.33% |
Trận hòa |
0 |
0% |
Chiến thắng trên sân khách |
2 |
66.67% |
Tổng số bàn thắng |
20 |
Trung bình 6.67 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
6 |
Trung bình 2 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
14 |
Trung bình 4.67 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Syunik |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Bkma |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Syunik |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Nikarm, Andranik |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Van, Cilicia, Nikarm, Andranik, Syunik |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Bkma, Nikarm, Andranik |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Van, Syunik |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Van, Cilicia, Syunik |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Bkma, Van, Nikarm, Andranik, Syunik |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Nikarm |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Nikarm |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Cilicia |
6 bàn |