Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
13 |
4.33% |
Các trận chưa diễn ra |
287 |
95.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
6 |
46.15% |
Trận hòa |
2 |
15% |
Chiến thắng trên sân khách |
5 |
38.46% |
Tổng số bàn thắng |
25 |
Trung bình 1.92 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
16 |
Trung bình 1.23 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
9 |
Trung bình 0.69 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Pyunik |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Pyunik |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Pyunik, Banants |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Shirak, Impuls Dilijan, Kilikia Yerevan |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Shirak, Impuls Dilijan, Kilikia Yerevan |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Shirak, Gandzasar Kapan, Impuls Dilijan, Kilikia Yerevan |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Pyunik |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Pyunik |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Pyunik |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Banants |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Ulisses FC, MIKA Ashtarak |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Banants |
4 bàn |