Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
131 |
43.67% |
Các trận chưa diễn ra |
169 |
56.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
72 |
54.96% |
Trận hòa |
11 |
8% |
Chiến thắng trên sân khách |
55 |
41.98% |
Tổng số bàn thắng |
524 |
Trung bình 4 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
297 |
Trung bình 2.27 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
227 |
Trung bình 1.73 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Spain Womens U17 |
45 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Spain Womens U17 |
33 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
France Womens U17 |
22 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Nữ Northern Ireland U17 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Nữ CH Séc U17, Nữ Northern Ireland U17, Georgia Womens U17 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Nữ Ukraina U17, Nữ Serbia U17, Nữ Ireland U17, Nữ Northern Ireland U17, Nữ Croatia U17, Nữ Israel U17, Armenia Womens U17 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Nữ Anh U17 |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Nữ Anh U17, Nữ Israel U17 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Nữ Ireland U17, Nữ Áo U17, Nữ Đan Mạch U17, Nữ Hà Lan U17, Germany Womens U17, Spain Womens U17 |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Nữ Moldova U17 |
25 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Nữ Bỉ U17 |
14 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Nữ Azerbaijan U17 |
18 bàn |