Vòng đấu | |
Bảng đấu | |
***Click vào tên bảng đấu để xem chi tiết |
Bảng A | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Italy U21 | 7 | 5 | 2 | 0 | 17 | 2 | 15 | 17 |
2 | CH Ireland U21 | 6 | 4 | 1 | 1 | 19 | 8 | 11 | 13 |
3 | Na Uy U21 | 5 | 3 | 0 | 2 | 17 | 6 | 11 | 9 |
4 | Latvia U21 | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 12 | -7 | 7 |
5 | Thổ Nhĩ Kỳ U21 | 6 | 2 | 0 | 4 | 10 | 9 | 1 | 6 |
6 | San Marino U21 | 6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 31 | -31 | 0 |
Bảng B | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Tây Ban Nha U21 | 5 | 4 | 1 | 0 | 14 | 1 | 13 | 13 |
2 | Scotland U21 | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 4 | 7 | 13 |
3 | Bỉ U21 | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 4 | 4 | 13 |
4 | Hungary U21 | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 6 | 0 | 7 |
5 | Kazakhstan U21 | 5 | 1 | 0 | 4 | 3 | 11 | -8 | 3 |
6 | Malta U21 | 6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 18 | -16 | 0 |
Bảng C | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Hà Lan U21 | 6 | 6 | 0 | 0 | 18 | 2 | 16 | 18 |
2 | Georgia U21 | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 10 |
3 | Thụy Điển U21 | 5 | 2 | 1 | 2 | 11 | 5 | 6 | 7 |
4 | FYR Macedonia U21 | 5 | 2 | 0 | 3 | 3 | 5 | -2 | 6 |
5 | Moldova U21 | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 12 | -6 | 6 |
6 | Gibraltar U21 | 7 | 1 | 0 | 6 | 3 | 18 | -15 | 3 |
Bảng D | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Ba Lan U21 | 6 | 5 | 0 | 1 | 14 | 5 | 9 | 15 |
2 | Đức U21 | 5 | 4 | 1 | 0 | 13 | 4 | 9 | 13 |
3 | Bulgaria U21 | 6 | 2 | 3 | 1 | 13 | 7 | 6 | 9 |
4 | Kosovo U21 | 7 | 2 | 3 | 2 | 8 | 10 | -2 | 9 |
5 | Estonia U21 | 6 | 0 | 1 | 5 | 2 | 19 | -17 | 1 |
6 | Israel U21 | 4 | 0 | 0 | 4 | 3 | 8 | -5 | 0 |
Bảng E | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Thụy Sỹ U21 | 5 | 3 | 2 | 0 | 13 | 5 | 8 | 11 |
2 | Romania U21 | 5 | 3 | 1 | 1 | 12 | 5 | 7 | 10 |
3 | Phần Lan U21 | 5 | 2 | 1 | 2 | 11 | 4 | 7 | 7 |
4 | Albania U21 | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 11 | -5 | 7 |
5 | Montenegro U21 | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 6 | -3 | 4 |
6 | Armenia U21 | 6 | 0 | 2 | 4 | 0 | 14 | -14 | 2 |
Bảng F | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Anh U21 | 6 | 5 | 0 | 1 | 25 | 5 | 20 | 15 |
2 | Ukraine U21 | 5 | 5 | 0 | 0 | 12 | 2 | 10 | 15 |
3 | Serbia U21 | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 14 | -6 | 10 |
4 | Luxembourg U21 | 7 | 1 | 1 | 5 | 4 | 16 | -12 | 4 |
5 | Bắc Ireland U21 | 5 | 1 | 0 | 4 | 2 | 7 | -5 | 3 |
6 | Azerbaijan U21 | 5 | 1 | 0 | 4 | 4 | 11 | -7 | 3 |
Bảng G | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Bồ Đào Nha U21 | 6 | 5 | 0 | 1 | 21 | 3 | 18 | 15 |
2 | Croatia U21 | 5 | 4 | 1 | 0 | 12 | 4 | 8 | 13 |
3 | Hy Lạp U21 | 7 | 3 | 2 | 2 | 9 | 7 | 2 | 11 |
4 | Đảo Faroe U21 | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 15 | -7 | 7 |
5 | Belarus U21 | 9 | 1 | 3 | 5 | 6 | 19 | -13 | 6 |
6 | Andorra U21 | 7 | 0 | 3 | 4 | 3 | 11 | -8 | 3 |
Bảng H | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Slovenia U21 | 5 | 4 | 0 | 1 | 9 | 5 | 4 | 12 |
2 | Pháp U21 | 4 | 3 | 0 | 1 | 15 | 3 | 12 | 9 |
3 | Áo U21 | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 2 | 3 | 7 |
4 | Bosnia Herzegovina U21 | 5 | 1 | 0 | 4 | 4 | 10 | -6 | 3 |
5 | Đảo Síp U21 | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 15 | -13 | 1 |
Bảng I | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Xứ Wales U21 | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 8 | 2 | 11 |
2 | Đan Mạch U21 | 4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 4 | 2 | 8 |
3 | Iceland U21 | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 6 |
4 | CH Séc U21 | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 | -1 | 2 |
5 | Lithuania U21 | 4 | 0 | 0 | 4 | 4 | 8 | -4 | 0 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 162 | 81% |
Các trận chưa diễn ra | 38 | 19% |
Chiến thắng trên sân nhà | 76 | 46.91% |
Trận hòa | 25 | 15% |
Chiến thắng trên sân khách | 62 | 38.27% |
Tổng số bàn thắng | 490 | Trung bình 3.02 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 272 | Trung bình 1.68 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 218 | Trung bình 1.35 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Anh U21 | 32 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Bồ Đào Nha U21 | 20 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Hà Lan U21 | 17 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | San Marino U21, Armenia U21 | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | San Marino U21, Malta U21, Armenia U21, Kazakhstan U21 | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | San Marino U21, Armenia U21, Latvia U21, Azerbaijan U21 | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Tây Ban Nha U21 | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Croatia U21, Tây Ban Nha U21, Romania U21, Pháp U21, Hà Lan U21 | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Thụy Điển U21, Ukraine U21, Georgia U21 | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | San Marino U21 | 35 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | San Marino U21 | 21 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Estonia U21 | 17 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp