Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đá
Cập nhật lúc: 16/06/2024 00:55
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
43 |
14.33% |
Các trận chưa diễn ra |
257 |
85.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
35 |
81.4% |
Trận hòa |
42 |
98% |
Chiến thắng trên sân khách |
21 |
48.84% |
Tổng số bàn thắng |
261 |
Trung bình 6.07 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
154 |
Trung bình 3.58 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
107 |
Trung bình 2.49 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Umf Njardvik |
40 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Umf Njardvik, Grotta Seltjarnarnes |
24 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Umf Njardvik |
16 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Throttur |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Ir Reykjavik, Dalvik Reynir |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Throttur |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Umf Njardvik |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Fjolnir, Umf Njardvik |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Grindavik |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Leiknir Reykjavik |
38 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Grotta Seltjarnarnes |
19 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Leiknir Reykjavik |
26 bàn |