Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đáLCE D3 Iceland 3 Deild
Cập nhật lúc: 16/06/2024 00:56
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
37 |
10.28% |
Các trận chưa diễn ra |
323 |
89.72% |
Chiến thắng trên sân nhà |
22 |
59.46% |
Trận hòa |
3 |
8% |
Chiến thắng trên sân khách |
27 |
72.97% |
Tổng số bàn thắng |
251 |
Trung bình 6.78 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
129 |
Trung bình 3.49 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
122 |
Trung bình 3.3 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Arbaer |
37 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Ellidi, Kari Akranes |
25 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Arbaer |
33 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Magni |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Sindri |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Magni, Kv Vesturbaeja |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Magni |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Magni |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Augnablik, Kari Akranes |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Vaengir Jupiters |
46 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Vaengir Jupiters |
33 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Sindri |
24 bàn |