Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Dinamo Tbilisi II | 19 | 11 | 3 | 5 | 40 | 26 | 36 |
2 | Metalurgi Rustavi | 17 | 9 | 4 | 4 | 27 | 16 | 31 |
3 | Sioni Bolnisi | 16 | 9 | 2 | 5 | 30 | 16 | 29 |
4 | WIT Georgia Tbilisi | 18 | 8 | 3 | 7 | 29 | 27 | 27 |
5 | Gareji Sagarejo | 17 | 7 | 4 | 6 | 30 | 28 | 25 |
6 | Spaeri | 17 | 6 | 6 | 5 | 20 | 18 | 24 |
7 | Aragvi Dusheti | 16 | 6 | 3 | 7 | 27 | 24 | 21 |
8 | Shturmi | 17 | 4 | 5 | 8 | 20 | 28 | 17 |
9 | Lokomotiv Tbilisi | 18 | 3 | 7 | 8 | 21 | 36 | 16 |
10 | Kolkheti Khobi | 19 | 3 | 5 | 11 | 22 | 47 | 14 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 80 | 26.67% |
Các trận chưa diễn ra | 220 | 73.33% |
Chiến thắng trên sân nhà | 46 | 57.5% |
Trận hòa | 21 | 26% |
Chiến thắng trên sân khách | 20 | 25% |
Tổng số bàn thắng | 266 | Trung bình 3.33 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 168 | Trung bình 2.1 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 98 | Trung bình 1.23 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Dinamo Tbilisi II | 40 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Dinamo Tbilisi II | 28 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Gareji Sagarejo | 16 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Spaeri, Shturmi | 20 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Spaeri | 7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Aragvi Dusheti | 5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Metalurgi Rustavi, Sioni Bolnisi | 16 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Sioni Bolnisi | 3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Aragvi Dusheti | 7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Kolkheti Khobi | 47 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Aragvi Dusheti | 17 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Kolkheti Khobi | 37 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp