Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Dinamo Batumi | 41 | 22 | 8 | 11 | 69 | 58 | 74 |
2 | Dila Gori | 24 | 16 | 6 | 2 | 34 | 11 | 54 |
3 | Saburtalo Tbilisi | 31 | 15 | 6 | 10 | 53 | 49 | 51 |
4 | Torpedo Kutaisi | 33 | 11 | 7 | 15 | 57 | 55 | 40 |
5 | Gagra | 30 | 12 | 2 | 16 | 24 | 29 | 38 |
6 | Kolkheti Poti | 28 | 8 | 11 | 9 | 44 | 42 | 35 |
7 | Dinamo Tbilisi | 23 | 6 | 11 | 6 | 22 | 23 | 29 |
8 | Samgurali Tskh | 20 | 6 | 5 | 9 | 25 | 27 | 23 |
9 | Samtredia | 27 | 1 | 17 | 9 | 28 | 46 | 20 |
10 | Telavi | 25 | 4 | 7 | 14 | 15 | 31 | 19 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 88 | 29.33% |
Các trận chưa diễn ra | 212 | 70.67% |
Chiến thắng trên sân nhà | 56 | 63.64% |
Trận hòa | 39 | 44% |
Chiến thắng trên sân khách | 43 | 48.86% |
Tổng số bàn thắng | 362 | Trung bình 4.11 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 193 | Trung bình 2.19 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 169 | Trung bình 1.92 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Dinamo Batumi | 64 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Dinamo Batumi | 46 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Torpedo Kutaisi | 39 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Telavi | 15 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Telavi | 8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Dinamo Tbilisi, Telavi | 7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Dila Gori | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Dila Gori | 5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Dila Gori | 6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Torpedo Kutaisi | 55 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Dinamo Batumi | 38 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Torpedo Kutaisi | 47 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp