Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đá
Cập nhật lúc: 26/06/2024 12:32
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
116 |
38.67% |
Các trận chưa diễn ra |
184 |
61.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
59 |
50.86% |
Trận hòa |
41 |
35% |
Chiến thắng trên sân khách |
57 |
49.14% |
Tổng số bàn thắng |
392 |
Trung bình 3.38 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
198 |
Trung bình 1.71 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
194 |
Trung bình 1.67 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Gangneung |
41 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Gangneung |
32 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Pocheon Fc |
30 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Busan Transpor Tation |
15 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Paju Citizen Fc |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Daegu Fc Ii |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Incheon Korail |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Siheung City |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Gyeongju KHNP |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Pocheon Fc |
64 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Daegu Fc Ii |
30 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Pocheon Fc |
48 bàn |