Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đá
Cập nhật lúc: 16/06/2024 17:00
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
108 |
36% |
Các trận chưa diễn ra |
192 |
64% |
Chiến thắng trên sân nhà |
55 |
50.93% |
Trận hòa |
39 |
36% |
Chiến thắng trên sân khách |
55 |
50.93% |
Tổng số bàn thắng |
360 |
Trung bình 3.33 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
180 |
Trung bình 1.67 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
180 |
Trung bình 1.67 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Gangneung |
39 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Gangneung |
30 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Pocheon Fc |
28 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Busan Transpor Tation, Yeoju Sejong |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Paju Citizen Fc, Yeoju Sejong |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Daegu Fc Ii |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Incheon Korail |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Siheung City |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Incheon Korail, Gyeongju KHNP |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Pocheon Fc |
62 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Daegu Fc Ii |
30 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Pocheon Fc |
46 bàn |