Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
31 |
10.33% |
Các trận chưa diễn ra |
269 |
89.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
14 |
45.16% |
Trận hòa |
20 |
65% |
Chiến thắng trên sân khách |
8 |
25.81% |
Tổng số bàn thắng |
80 |
Trung bình 2.58 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
46 |
Trung bình 1.48 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
34 |
Trung bình 1.1 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Haimen Codion, Guangxi Lanhang |
15 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Guangxi Lanhang |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Beijing Tech, Hunan Billows |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Taian Tiankuang |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Taian Tiankuang |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Quanzhou Yaxin |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Hunan Billows, Jiangxi Dark Horse |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Hubei Chufeng Heli, Taian Tiankuang |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Hunan Billows, Jiangxi Dark Horse, Haimen Codion |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Quanzhou Yaxin |
15 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Haimen Codion |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Quanzhou Yaxin |
10 bàn |