Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
522 |
174% |
Các trận chưa diễn ra |
-222 |
-74% |
Chiến thắng trên sân nhà |
258 |
49.43% |
Trận hòa |
110 |
21% |
Chiến thắng trên sân khách |
154 |
29.5% |
Tổng số bàn thắng |
1327 |
Trung bình 2.54 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
788 |
Trung bình 1.51 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
539 |
Trung bình 1.03 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Taizhou Yuanda |
81 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Taizhou Yuanda |
55 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Hebei Elite |
34 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Liaoning Whowin |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Liaoning Whowin, Wuhan Jiangcheng |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Sichuan Longfor |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Liaoning Whowin |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Liaoning Whowin, Jiading Boji |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Liaoning Whowin, Sichuan Longfor, Wuhan Jiangcheng |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Shanxi Xindu |
82 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Shanxi Xindu |
30 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Shanxi Xindu |
52 bàn |