Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
27/05/2007 22:59 | play-off | Malatyaspor | 0 - 1 | 0 - 1 | Altay Spor Kulubu | |
28/05/2007 22:59 | play-off | Diyarbakirspor | 1 - 2 | 1 - 1 | Kasimpasa | |
31/05/2007 00:00 | play-off | Altay Spor Kulubu | 2 - 2 | 0 - 0 | Kasimpasa | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Hacettepe Spor | 34 | 19 | 9 | 6 | 48 | 29 | 66 |
2 | Istanbul Buyuksehir Belediyesi | 34 | 19 | 8 | 7 | 56 | 27 | 65 |
3 | Malatyaspor | 34 | 18 | 7 | 9 | 66 | 41 | 61 |
4 | Kasimpasa | 34 | 14 | 10 | 10 | 53 | 41 | 52 |
5 | Diyarbakirspor | 34 | 14 | 10 | 10 | 39 | 32 | 52 |
6 | Altay Spor Kulubu | 34 | 14 | 9 | 11 | 51 | 51 | 51 |
7 | Elazigspor | 34 | 14 | 8 | 12 | 52 | 49 | 50 |
8 | Orduspor | 34 | 14 | 7 | 13 | 50 | 43 | 49 |
9 | Istanbulspor | 34 | 10 | 13 | 11 | 39 | 46 | 43 |
10 | Samsunspor | 34 | 11 | 10 | 13 | 31 | 38 | 43 |
11 | Gaziantep Buyuksehir Belediyesi | 34 | 10 | 12 | 12 | 47 | 48 | 42 |
12 | Kocaelispor | 34 | 9 | 15 | 10 | 42 | 45 | 42 |
13 | Karsiyaka | 34 | 10 | 10 | 14 | 35 | 39 | 40 |
14 | Eskisehirspor | 34 | 10 | 10 | 14 | 33 | 39 | 40 |
15 | Mardinspor | 34 | 9 | 11 | 14 | 30 | 44 | 38 |
16 | Turk Telekomspor | 34 | 8 | 11 | 15 | 43 | 54 | 35 |
17 | Sebatspor | 34 | 8 | 8 | 18 | 40 | 65 | 32 |
18 | Usakspor | 34 | 7 | 8 | 19 | 33 | 57 | 29 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 309 | 103% |
Các trận chưa diễn ra | -9 | -3% |
Chiến thắng trên sân nhà | 132 | 42.72% |
Trận hòa | 89 | 29% |
Chiến thắng trên sân khách | 88 | 28.48% |
Tổng số bàn thắng | 796 | Trung bình 2.58 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 461 | Trung bình 1.49 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 335 | Trung bình 1.08 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Malatyaspor | 66 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Malatyaspor | 41 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Kasimpasa | 30 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Mardinspor | 30 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Samsunspor | 14 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Mardinspor | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Istanbul Buyuksehir Belediyesi | 27 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Hacettepe Spor | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Istanbul Buyuksehir Belediyesi | 14 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Sebatspor | 65 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Turk Telekomspor | 28 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Sebatspor | 40 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp