Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Goztepe | 38 | 38 | 27 | 26 | 2 | 10 | 16 | 68.42% | Chi tiết |
2 | Eyupspor | 39 | 39 | 38 | 25 | 2 | 12 | 13 | 64.10% | Chi tiết |
3 | Erzurum BB | 39 | 39 | 9 | 22 | 3 | 14 | 8 | 56.41% | Chi tiết |
4 | Adanaspor | 40 | 40 | 8 | 22 | 2 | 16 | 6 | 55.00% | Chi tiết |
5 | Keciorengucu | 35 | 35 | 9 | 19 | 2 | 14 | 5 | 54.29% | Chi tiết |
6 | Sakaryaspor | 40 | 40 | 21 | 19 | 3 | 18 | 1 | 47.50% | Chi tiết |
7 | Kocaelispor | 42 | 42 | 25 | 19 | 2 | 21 | -2 | 45.24% | Chi tiết |
8 | Corum Belediyespor | 42 | 42 | 24 | 19 | 4 | 19 | 0 | 45.24% | Chi tiết |
9 | Boluspor | 40 | 40 | 14 | 18 | 1 | 21 | -3 | 45.00% | Chi tiết |
10 | Giresunspor | 39 | 39 | 0 | 17 | 4 | 18 | -1 | 43.59% | Chi tiết |
11 | Genclerbirligi | 39 | 39 | 16 | 17 | 2 | 20 | -3 | 43.59% | Chi tiết |
12 | Bodrumspor | 44 | 44 | 26 | 19 | 10 | 15 | 4 | 43.18% | Chi tiết |
13 | Tuzlaspor Kulubu | 40 | 40 | 4 | 17 | 10 | 13 | 4 | 42.50% | Chi tiết |
14 | Surfaspor | 40 | 40 | 13 | 16 | 1 | 23 | -7 | 40.00% | Chi tiết |
15 | Umraniyespor | 36 | 36 | 15 | 13 | 2 | 21 | -8 | 36.11% | Chi tiết |
16 | Altay Spor Kulubu | 39 | 39 | 2 | 14 | 2 | 23 | -9 | 35.90% | Chi tiết |
17 | Bandirmaspor | 39 | 39 | 25 | 13 | 2 | 24 | -11 | 33.33% | Chi tiết |
18 | Manisa Bb Spor | 41 | 41 | 28 | 13 | 2 | 26 | -13 | 31.71% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 166 | 43.23% |
Hòa | 56 | 14.58% |
Đội khách thắng kèo | 162 | 42.19% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Goztepe | 68.42% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Manisa Bb Spor | 31.71% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Eyupspor | 68.18% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Manisa Bb Spor | 27.78% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Eyupspor | 68.18% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Manisa Bb Spor | 27.78% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Tuzlaspor Kulubu | 25.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |