Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
13/05/2010 19:30 | play off final | Go Ahead Eagles | 1 - 0 | 0 - 0 | Willem II | |
13/05/2010 21:30 | play off final | SBV Excelsior | 0 - 0 | 0 - 0 | Sparta Rotterdam | |
16/05/2010 19:30 | play off final | Willem II | 1 - 0 | 1 - 0 | Go Ahead Eagles | |
90 minute[1-0],Double bouts[1-1],120 minute[3-0] | ||||||
16/05/2010 21:30 | play off final | Sparta Rotterdam | 1 - 1 | 0 - 0 | SBV Excelsior | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | De Graafschap | 37 | 26 | 6 | 5 | 89 | 35 | 84 |
2 | Cambuur Leeuwarden | 38 | 23 | 8 | 7 | 86 | 49 | 77 |
3 | SBV Excelsior | 38 | 22 | 5 | 11 | 81 | 49 | 71 |
4 | FC Zwolle | 37 | 20 | 8 | 9 | 61 | 38 | 68 |
5 | Go Ahead Eagles | 37 | 19 | 9 | 9 | 56 | 35 | 66 |
6 | AGOVV Apeldoorn | 37 | 17 | 9 | 11 | 65 | 53 | 60 |
7 | Helmond Sport | 37 | 17 | 6 | 14 | 67 | 54 | 57 |
8 | BV Veendam | 37 | 15 | 11 | 11 | 63 | 49 | 56 |
9 | FC Den Bosch | 37 | 14 | 12 | 11 | 68 | 57 | 54 |
10 | MVV Maastricht | 37 | 14 | 8 | 15 | 59 | 67 | 50 |
11 | Roosendaal | 37 | 12 | 11 | 14 | 49 | 55 | 47 |
12 | FC Dordrecht 90 | 37 | 14 | 4 | 19 | 57 | 59 | 46 |
13 | FC Eindhoven | 37 | 13 | 7 | 17 | 64 | 83 | 46 |
14 | Almere City FC | 37 | 12 | 7 | 18 | 44 | 67 | 43 |
15 | Volendam | 38 | 10 | 11 | 17 | 68 | 82 | 41 |
16 | Emmen | 37 | 10 | 8 | 19 | 51 | 83 | 38 |
17 | Fortuna Sittard | 37 | 8 | 9 | 20 | 36 | 58 | 33 |
18 | FC Oss | 38 | 7 | 12 | 19 | 44 | 80 | 33 |
19 | Telstar | 37 | 7 | 9 | 21 | 47 | 67 | 30 |
20 | Haarlem | 23 | 3 | 4 | 16 | 26 | 61 | 13 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 381 | 124.51% |
Các trận chưa diễn ra | -75 | -24.51% |
Chiến thắng trên sân nhà | 175 | 45.93% |
Trận hòa | 85 | 22% |
Chiến thắng trên sân khách | 121 | 31.76% |
Tổng số bàn thắng | 1218 | Trung bình 3.2 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 680 | Trung bình 1.78 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 538 | Trung bình 1.41 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | De Graafschap | 89 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | SBV Excelsior | 54 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Cambuur Leeuwarden | 45 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Willem II, Sparta Rotterdam | 4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Willem II | 2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Sparta Rotterdam | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Willem II, Sparta Rotterdam | 3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Willem II, Sparta Rotterdam | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Willem II, Sparta Rotterdam | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | FC Eindhoven | 88 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | FC Eindhoven | 45 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Volendam | 51 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp