Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
20/05/2007 19:30 | play off final | Roosendaal | 1 - 1 | 0 - 1 | SBV Excelsior | |
20/05/2007 19:30 | play off final | VVV Venlo | 2 - 0 | 1 - 0 | RKC Waalwijk | |
25/05/2007 01:00 | play off final | SBV Excelsior | 1 - 0 | 0 - 0 | Roosendaal | |
25/05/2007 01:00 | play off final | RKC Waalwijk | 1 - 0 | 1 - 0 | VVV Venlo | |
27/05/2007 19:30 | play off final | VVV Venlo | 3 - 0 | 2 - 0 | RKC Waalwijk | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | De Graafschap | 38 | 25 | 8 | 5 | 88 | 41 | 83 |
2 | VVV Venlo | 38 | 21 | 8 | 9 | 64 | 44 | 71 |
3 | Roosendaal | 38 | 20 | 10 | 8 | 82 | 44 | 70 |
4 | Volendam | 38 | 19 | 11 | 8 | 65 | 40 | 68 |
5 | Den Bosch | 38 | 20 | 8 | 10 | 65 | 43 | 68 |
6 | FC Dordrecht 90 | 38 | 20 | 7 | 11 | 76 | 49 | 67 |
7 | Go Ahead Eagles | 38 | 16 | 9 | 13 | 56 | 51 | 57 |
8 | BV Veendam | 38 | 14 | 13 | 11 | 57 | 50 | 55 |
9 | Zwolle | 38 | 14 | 11 | 13 | 66 | 51 | 53 |
10 | Telstar | 38 | 14 | 6 | 18 | 61 | 61 | 48 |
11 | Emmen | 38 | 13 | 9 | 16 | 59 | 65 | 48 |
12 | Cambuur Leeuwarden | 38 | 13 | 8 | 17 | 44 | 57 | 47 |
13 | MVV Maastricht | 38 | 11 | 13 | 14 | 49 | 51 | 46 |
14 | Haarlem | 38 | 10 | 13 | 15 | 43 | 57 | 43 |
15 | Fortuna Sittard | 38 | 12 | 7 | 19 | 38 | 57 | 43 |
16 | Almere City FC | 38 | 11 | 8 | 19 | 55 | 82 | 41 |
17 | FC Oss | 38 | 11 | 7 | 20 | 59 | 78 | 40 |
18 | Helmond Sport | 38 | 8 | 12 | 18 | 40 | 76 | 36 |
19 | FC Eindhoven | 38 | 7 | 12 | 19 | 47 | 80 | 33 |
20 | AGOVV Apeldoorn | 38 | 7 | 8 | 23 | 42 | 79 | 29 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 400 | 130.72% |
Các trận chưa diễn ra | -94 | -30.72% |
Chiến thắng trên sân nhà | 192 | 48% |
Trận hòa | 96 | 24% |
Chiến thắng trên sân khách | 112 | 28% |
Tổng số bàn thắng | 1202 | Trung bình 3.01 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 672 | Trung bình 1.68 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 530 | Trung bình 1.33 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Roosendaal | 89 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Roosendaal | 52 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | De Graafschap, FC Dordrecht 90 | 41 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | NAC Breda | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Vitesse Arnhem, NAC Breda | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | NAC Breda | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Vitesse Arnhem | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | RKC Waalwijk, Vitesse Arnhem, SBV Excelsior | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Vitesse Arnhem, NAC Breda | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Almere City FC | 82 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | FC Eindhoven | 49 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | AGOVV Apeldoorn | 48 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp