Vòng đấu | |
Bảng đấu | |
***Click vào tên bảng đấu để xem chi tiết |
Bảng A | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Nữ Pháp | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 1 | 6 | 9 |
2 | Nữ Nauy | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 3 | 3 | 6 |
3 | Nữ Nigeria | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 3 |
4 | Nữ Hàn Quốc | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 8 | -7 | 0 |
Bảng B | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Nữ Đức | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 0 | 6 | 9 |
2 | Nữ Tây Ban Nha | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 2 | 1 | 4 |
3 | Nữ Trung Quốc | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 |
4 | Nữ Nam Phi | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 8 | -7 | 0 |
Bảng C | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Nữ Ý | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 2 | 5 | 6 |
2 | Nữ Úc | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 5 | 3 | 6 |
3 | Nữ Brazil | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 3 | 3 | 6 |
4 | Nữ Jamaica | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 12 | -11 | 0 |
Bảng D | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Nữ Anh | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 1 | 4 | 9 |
2 | Nữ Nhật Bản | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 4 |
3 | Nữ Argentina | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | -1 | 2 |
4 | Nữ Scotland | 3 | 0 | 1 | 2 | 5 | 7 | -2 | 1 |
Bảng E | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Nữ Hà Lan | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 2 | 4 | 9 |
2 | Nữ Canada | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 6 |
3 | Nữ Cameroon | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 5 | -2 | 3 |
4 | Nữ New Zealand | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 5 | -4 | 0 |
Bảng F | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Nữ Mỹ | 3 | 3 | 0 | 0 | 18 | 0 | 18 | 9 |
2 | Nữ Thụy Điển | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 3 | 4 | 6 |
3 | Nữ Chile | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 5 | -3 | 3 |
4 | Nữ Thái Lan | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 20 | -19 | 0 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 52 | 17.33% |
Các trận chưa diễn ra | 248 | 82.67% |
Chiến thắng trên sân nhà | 27 | 51.92% |
Trận hòa | 6 | 12% |
Chiến thắng trên sân khách | 19 | 36.54% |
Tổng số bàn thắng | 144 | Trung bình 2.77 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 85 | Trung bình 1.63 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 59 | Trung bình 1.13 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Nữ Mỹ | 26 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Nữ Mỹ | 18 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Nữ Mỹ | 8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Nữ Thái Lan, Nữ Hàn Quốc, Nữ Trung Quốc, Nữ Jamaica, Nữ New Zealand, Nữ Nam Phi | 1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Nữ Thái Lan, Nữ Trung Quốc, Nữ New Zealand, Nữ Argentina, Nữ Chile, Nữ Nam Phi | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Nữ Tây Ban Nha, Nữ Pháp, Nữ Hàn Quốc, Nữ Jamaica, Nữ Nigeria | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Nữ Đức | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Nữ Trung Quốc, Nữ Brazil, Nữ Mỹ, Nữ Canada, Nữ Argentina, Nữ Nigeria | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Nữ Đức, Nữ Anh, Nữ Pháp | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Nữ Thái Lan | 20 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Nữ Jamaica | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Nữ Thái Lan | 18 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp