Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
52 |
17.33% |
Các trận chưa diễn ra |
248 |
82.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
25 |
48.08% |
Trận hòa |
12 |
23% |
Chiến thắng trên sân khách |
15 |
28.85% |
Tổng số bàn thắng |
145 |
Trung bình 2.79 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
91 |
Trung bình 1.75 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
54 |
Trung bình 1.04 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Nữ Đức |
20 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Nữ Đức |
16 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Nữ Pháp |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
New Zealand W |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Nữ Thái Lan, Nữ Hà Lan, Nữ Costa Rica, Nữ New Zealand, Mexico Womens, Nữ Ecuador, New Zealand W, Nữ Nigeria |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Nữ Thụy Sĩ, Nữ Hàn Quốc, Nữ Trung Quốc, Nữ Canada, New Zealand W, Nữ Bờ Biển Ngà |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
New Zealand W |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Nữ Hà Lan, New Zealand W, Nữ Cameroon |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Nữ Brazil, Nữ Mỹ, Nữ Canada, New Zealand W |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Nữ Ecuador |
17 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Nữ Bờ Biển Ngà |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Nữ Ecuador |
16 bàn |