Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
53 |
17.67% |
Các trận chưa diễn ra |
247 |
82.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
26 |
49.06% |
Trận hòa |
19 |
36% |
Chiến thắng trên sân khách |
24 |
45.28% |
Tổng số bàn thắng |
235 |
Trung bình 4.43 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
131 |
Trung bình 2.47 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
104 |
Trung bình 1.96 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Pakhtakor Tashkent |
20 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Olympic Fk Tashkent |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Sogdiana Jizak |
17 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Andijan Fa, Buxoro University, Navoiy Fa |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Nasaf Qarshi, Qizilqum Zarafshon, Kuruvchi Kokand Qoqon, Andijan Fa, Buxoro University, Qoraqalpogiston Fa, Navoiy Fa, Tashkent Vfa |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Shurtan Guzor, Zaamin, Lokomotiv Bfk, Jizzakh Bars, Olympic Fk Tashkent, Qumqo‘rg‘on, Dostlik Tashkent, Andijan Fa, Fergana University, Buxoro University, Navoiy Fa, Olympic Tashkent B |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Mashal Muborak |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Kuruvchi Bunyodkor, Mashal Muborak, Sogdiana Jizak, Qizilqum Zarafshon, Metallurg Bekobod, Lokomotiv Bfk, Termez Surkhon, Buxoro University, Navoiy Fa, Tashkent Vfa |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Shurtan Guzor, Mashal Muborak, OTMK Olmaliq, Aral Nukus, Olympic Fk Tashkent, Qumqo‘rg‘on, Andijan Fa, Fergana University, Olympic Tashkent B |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Qoraqalpogiston Fa |
33 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Qoraqalpogiston Fa |
16 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Qoraqalpogiston Fa |
17 bàn |