Bong da

Thống kê số bàn thắng Cúp quốc gia Uzbekistan 2024

Thống kê bàn thắng :
STT Đội bóng Số trận
0 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
2 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
3 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
> 4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Tổng bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 Pakhtakor Tashkent 11 1 0 10 0 0 0 20
2 Sogdiana Jizak 7 0 0 2 5 0 0 19
3 OTMK Olmaliq 3 1 0 1 0 0 1 18
4 Olympic Fk Tashkent 3 1 0 0 0 1 1 12
5 Metallurg Bekobod 5 0 3 1 0 0 1 10
6 Neftchi Fargona 4 0 2 1 0 0 1 9
7 Zaamin 4 2 0 1 0 0 1 9
8 Mashal Muborak 3 1 1 0 0 0 1 9
9 Jizzakh Bars 9 1 8 0 0 0 0 8
10 Termez Surkhon 3 1 0 1 0 0 1 8
11 Kuruvchi Bunyodkor 4 2 1 0 0 0 1 8
12 Buxoro 3 1 1 0 0 0 1 8
13 Xorazm Urganch 3 1 0 0 1 1 0 7
14 Dinamo Samarkand 4 0 2 1 1 0 0 7
15 Sementchi Quvasoy 2 0 1 0 0 0 1 6
16 Namangan Fa 4 0 2 2 0 0 0 6
17 Chigatoy 4 1 2 0 0 1 0 6
18 Andijon 5 0 4 1 0 0 0 6
19 Qiziriq Football Club 4 0 3 1 0 0 0 5
20 Aral Nukus 2 0 0 1 1 0 0 5
21 Sirdaryo Fa 4 1 2 0 1 0 0 5
22 Olympic Tashkent B 3 0 1 2 0 0 0 5
23 Dostlik Tashkent 3 2 0 0 0 0 1 5
24 Navbahor Namangan 4 0 3 1 0 0 0 5
25 Qizilqum Zarafshon 3 0 2 0 1 0 0 5
26 Qoraqalpogiston Fa 4 2 1 1 0 0 0 3
27 Lokomotiv Tashkent 3 1 1 1 0 0 0 3
28 Nasaf Qarshi 5 4 0 0 1 0 0 3
29 Kuruvchi Kokand Qoqon 5 2 3 0 0 0 0 3
30 Jayxun 3 1 1 1 0 0 0 3
31 Qumqo‘rg‘on 1 0 0 1 0 0 0 2
32 Fergana University 1 0 0 1 0 0 0 2
33 Shurtan Guzor 4 3 0 1 0 0 0 2
34 Tashkent Vfa 1 0 0 1 0 0 0 2
35 Lokomotiv Bfk 3 2 1 0 0 0 0 1
36 Buxoro University 1 1 0 0 0 0 0 0
37 Navoiy Fa 1 1 0 0 0 0 0 0
38 Andijan Fa 1 1 0 0 0 0 0 0
Cập nhật lúc: 16/06/2024 21:39
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác