Bong da

Thống kê số bàn thắng Cúp quốc gia Uzbekistan 2022

Thống kê bàn thắng :
STT Đội bóng Số trận
0 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
2 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
3 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
> 4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Tổng bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 Kuruvchi Kokand Qoqon 4 0 1 0 0 3 0 13
2 OTMK Olmaliq 6 0 3 1 1 1 0 12
3 Kuruvchi Bunyodkor 4 1 0 1 0 1 1 11
4 Andijon 7 2 2 1 2 0 0 10
5 Sogdiana Jizak 6 1 3 1 0 0 1 10
6 Dostlik Oltiariq 6 0 4 1 1 0 0 9
7 Navbahor Namangan 7 1 3 3 0 0 0 9
8 Lokomotiv Tashkent 5 1 1 2 1 0 0 8
9 Turon Nukus 4 0 2 1 0 1 0 8
10 Qumqo‘rg‘on 3 1 0 0 1 1 0 7
11 Unired 3 1 0 0 1 1 0 7
12 Aral Nukus 5 2 1 0 2 0 0 7
13 Lochin 2 0 0 0 2 0 0 6
14 Zaamin 3 0 1 1 1 0 0 6
15 Olympic Fk Tashkent 4 2 1 0 0 0 1 6
16 Pakhtakor Tashkent 2 0 1 0 0 0 1 6
17 Nasaf Qarshi 4 0 2 2 0 0 0 6
18 Shurtan Guzor 4 1 2 0 1 0 0 5
19 Metallurg Bekobod 4 0 3 1 0 0 0 5
20 Mashal Muborak 4 2 0 1 1 0 0 5
21 Pfk Shahrixonchi 2 0 0 2 0 0 0 4
22 Qizilqum Zarafshon 5 2 2 1 0 0 0 4
23 Yangiyer 3 1 1 0 1 0 0 4
24 Termez Surkhon 4 2 1 1 0 0 0 3
25 Pakhtakor 79 1 0 0 1 0 0 0 2
26 Neftchi Fargona 3 2 0 1 0 0 0 2
27 Xorazm Urganch 3 1 2 0 0 0 0 2
28 Andijan Ii 4 2 2 0 0 0 0 2
29 Neftgazmontaj 1 0 1 0 0 0 0 1
30 Dostlik Tashkent 1 0 1 0 0 0 0 1
31 Chigatoy 1 0 1 0 0 0 0 1
32 Fk Gijduvon 3 2 1 0 0 0 0 1
33 Buxoro 3 2 1 0 0 0 0 1
34 Lokomotiv Bfk 1 1 0 0 0 0 0 0
35 Binokor 1 1 0 0 0 0 0 0
36 Keles 1 1 0 0 0 0 0 0
37 Dinamo Samarkand 3 3 0 0 0 0 0 0
38 Denov 1 1 0 0 0 0 0 0
Cập nhật lúc: 27/09/2024 19:09
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác