Bong da

Thống kê số bàn thắng Cúp quốc gia Uzbekistan 2014

Thống kê bàn thắng :
STT Đội bóng Số trận
0 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
2 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
3 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
> 4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Tổng bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 Pakhtakor Tashkent 11 2 1 4 0 2 2 29
2 Nasaf Qarshi 9 1 2 2 3 0 1 20
3 Lokomotiv Tashkent 7 1 1 2 2 1 0 15
4 OTMK Olmaliq 6 1 2 2 0 0 1 12
5 Oktepa 8 1 4 2 0 1 0 12
6 Kuruvchi Bunyodkor 8 2 2 3 0 1 0 12
7 Metallurg Bekobod 5 1 1 1 1 1 0 10
8 Dinamo Samarkand 6 2 0 2 2 0 0 10
9 Navbahor Namangan 8 2 3 2 1 0 0 10
10 Buxoro 4 1 1 0 1 1 0 8
11 Sogdiana Jizak 6 1 3 1 1 0 0 8
12 Sementchi Quvasoy 5 1 2 2 0 0 0 6
13 Obod Tashkent 2 0 1 0 0 0 1 6
14 Pakhtakor Ii 3 1 0 1 0 1 0 6
15 Hotira Namangan 4 0 3 1 0 0 0 5
16 Andijon 6 3 2 0 1 0 0 5
17 Qizilqum Zarafshon 4 1 1 2 0 0 0 5
18 Shurtan Guzor 4 1 2 1 0 0 0 4
19 Mashal Muborak 4 2 0 2 0 0 0 4
20 Kuruvchi Kokand Qoqon 6 4 1 1 0 0 0 3
21 Istiqlol Tashkent 4 2 1 1 0 0 0 3
22 Uz Dong Joo Andijon 1 0 0 1 0 0 0 2
23 Neftchi Fargona 2 1 1 0 0 0 0 1
24 Gulistan 1 0 1 0 0 0 0 1
25 Alanga Koson 2 1 1 0 0 0 0 1
26 Mashal Ii 2 1 1 0 0 0 0 1
27 Nbu Osiyo 1 0 1 0 0 0 0 1
28 Xorazm Urganch 1 1 0 0 0 0 0 0
29 Chust Pakhtakor 1 1 0 0 0 0 0 0
30 Sherdor Samarqand 1 1 0 0 0 0 0 0
31 Bunyodkor 2 1 1 0 0 0 0 0 0
32 Aral Nukus 1 1 0 0 0 0 0 0
Cập nhật lúc: 27/09/2024 19:05
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác