Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
131 |
32.75% |
Các trận chưa diễn ra |
269 |
67.25% |
Chiến thắng trên sân nhà |
0 |
0% |
Trận hòa |
0 |
0% |
Chiến thắng trên sân khách |
5 |
3.82% |
Tổng số bàn thắng |
26 |
Trung bình 0.2 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
2 |
Trung bình 0.02 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
24 |
Trung bình 0.18 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Tromso IL |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Tynset, Tiller Il |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Tromso IL |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Aalesund FK, Skanland |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Aalesund FK, Molde, Tromso IL, Bodo Glimt, Kristiansund BK, Skanland |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Aalesund FK, Tynset, Skanland |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Molde, Tromso IL |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Molde, Tromso IL, Kristiansund BK |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Aalesund FK, Molde, Tromso IL, Bodo Glimt, Tynset, Skanland |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Skanland |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Skanland |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Kristiansund BK, Tiller Il |
1 bàn |