Vòng đấu | |
Bảng đấu | |
***Click vào tên bảng đấu để xem chi tiết |
Bảng A | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Shurtan Guzor | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 3 | 5 | 7 |
2 | Dinamo Samarkand | 3 | 2 | 0 | 1 | 9 | 2 | 7 | 6 |
3 | Sogdiana Jizak | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 5 | -2 | 4 |
4 | Termez Surkhon | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 12 | -10 | 0 |
Bảng B | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 3 | 3 | 0 | 0 | 14 | 1 | 13 | 9 |
2 | Pakhtakor Tashkent | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 6 | -2 | 6 |
3 | Lokomotiv Tashkent | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 7 | -4 | 3 |
4 | Buxoro | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 10 | -7 | 0 |
Bảng C | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | OTMK Olmaliq | 3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 4 | 5 | 7 |
2 | Metallurg Bekobod | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 4 |
3 | Kuruvchi Bunyodkor | 3 | 1 | 0 | 2 | 6 | 6 | 0 | 3 |
4 | Qizilqum Zarafshon | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 7 | -5 | 3 |
Bảng D | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Andijon | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 2 | 5 | 9 |
2 | Nasaf Qarshi | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 2 | 6 | 6 |
3 | Navbahor Namangan | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 8 | -6 | 3 |
4 | Mashal Muborak | 3 | 0 | 0 | 3 | 4 | 9 | -5 | 0 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 31 | 31% |
Các trận chưa diễn ra | 69 | 69% |
Chiến thắng trên sân nhà | 21 | 67.74% |
Trận hòa | 2 | 6% |
Chiến thắng trên sân khách | 8 | 25.81% |
Tổng số bàn thắng | 111 | Trung bình 3.58 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 70 | Trung bình 2.26 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 41 | Trung bình 1.32 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Pakhtakor Tashkent, Kuruvchi Kokand Qoqon | 17 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | OTMK Olmaliq, Kuruvchi Kokand Qoqon | 13 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Pakhtakor Tashkent | 6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Navbahor Namangan, Qizilqum Zarafshon, Metallurg Bekobod, Termez Surkhon | 2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Qizilqum Zarafshon | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Navbahor Namangan | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Nasaf Qarshi, Metallurg Bekobod | 3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Nasaf Qarshi, Andijon, Qizilqum Zarafshon | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Kuruvchi Kokand Qoqon | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Termez Surkhon | 12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Pakhtakor Tashkent, Mashal Muborak | 7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Buxoro | 8 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp