Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
31 |
31% |
Các trận chưa diễn ra |
69 |
69% |
Chiến thắng trên sân nhà |
21 |
67.74% |
Trận hòa |
2 |
6% |
Chiến thắng trên sân khách |
8 |
25.81% |
Tổng số bàn thắng |
111 |
Trung bình 3.58 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
70 |
Trung bình 2.26 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
41 |
Trung bình 1.32 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Pakhtakor Tashkent, Kuruvchi Kokand Qoqon |
17 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
OTMK Olmaliq, Kuruvchi Kokand Qoqon |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Pakhtakor Tashkent |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Navbahor Namangan, Qizilqum Zarafshon, Metallurg Bekobod, Termez Surkhon |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Qizilqum Zarafshon |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Navbahor Namangan |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Nasaf Qarshi, Metallurg Bekobod |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Nasaf Qarshi, Andijon, Qizilqum Zarafshon |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Kuruvchi Kokand Qoqon |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Termez Surkhon |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Pakhtakor Tashkent, Mashal Muborak |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Buxoro |
8 bàn |