Bong da

Bảng xếp hạng bóng đá cúp C1 Châu Á 2016

Vòng đấu
Bảng đấu
***Click vào tên bảng đấu để xem chi tiết
Bảng A Đội bóng Số trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn bại Hiệu số Điểm
1 Lokomotiv Tashkent 6 2 4 0 6 3 3 10
2 Al Ittihad Ksa 6 2 3 1 9 4 5 9
3 Al Nasr Dubai 6 2 3 1 5 4 1 9
4 Sepahan 6 1 0 5 2 11 -9 3
Bảng B Đội bóng Số trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn bại Hiệu số Điểm
1 Zob Ahan 6 4 2 0 12 2 10 14
2 Al Duhail Lekhwia 6 2 3 1 7 2 5 9
3 Al-Nasr Riyadh 6 1 2 3 5 14 -9 5
4 Kuruvchi Bunyodkor 6 0 3 3 5 11 -6 3
Bảng C Đội bóng Số trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn bại Hiệu số Điểm
1 Teraktor-Sazi 6 4 0 2 10 3 7 12
2 Al Hilal 6 3 2 1 10 7 3 11
3 Pakhtakor Tashkent 6 3 1 2 10 9 1 10
4 Al-Jazira UAE 6 0 1 5 2 13 -11 1
Bảng D Đội bóng Số trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn bại Hiệu số Điểm
1 Al Ain 6 3 1 2 8 6 2 10
2 Al Jaish (QAT) 6 3 1 2 6 8 -2 10
3 Al Ahli Jeddah 6 3 0 3 10 7 3 9
4 Nasaf Qarshi 6 1 2 3 4 7 -3 5
Bảng E Đội bóng Số trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn bại Hiệu số Điểm
1 Jeonbuk Hyundai Motors 6 3 1 2 13 9 4 10
2 Tokyo 6 3 1 2 8 8 0 10
3 Jiangsu Suning 6 2 3 1 10 7 3 9
4 Becamex Bình Dương 6 1 1 4 6 13 -7 4
Bảng F Đội bóng Số trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn bại Hiệu số Điểm
1 Seoul 6 4 1 1 17 5 12 13
2 Shandong Taishan 6 3 2 1 7 5 2 11
3 Sanfrecce Hiroshima 6 3 0 3 9 8 1 9
4 Buriram United 6 0 1 5 1 16 -15 1
Bảng G Đội bóng Số trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn bại Hiệu số Điểm
1 Shanghai East Asia FC 6 4 0 2 10 8 2 12
2 Suwon Samsung Bluewings 6 2 3 1 7 4 3 9
3 Melbourne Victory FC 6 2 3 1 7 7 0 9
4 Gamba Osaka 6 0 2 4 4 9 -5 2
Bảng H Đội bóng Số trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn bại Hiệu số Điểm
1 Sydney FC 6 3 1 2 4 4 0 10
2 Urawa Red Diamonds 6 2 3 1 6 4 2 9
3 Guangzhou Evergrande FC 6 2 2 2 6 5 1 8
4 Pohang Steelers 6 1 2 3 2 5 -3 5
Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đáC1 Châu ÁCúp C1 Châu ÁChampions League Châu ÁAFC Champions LeagueAsia Champions League CupAsia Champions League CupAsian Champions League
Cập nhật lúc: 16/06/2024 12:55
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác


Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
Các trận đã kết thúc 139 69.5%
Các trận chưa diễn ra 61 30.5%
Chiến thắng trên sân nhà 67 48.2%
Trận hòa 40 29%
Chiến thắng trên sân khách 32 23.02%
Tổng số bàn thắng 352 Trung bình 2.53 bàn/trận
Số bàn thắng trên sân nhà 214 Trung bình 1.54 bàn/trận
Số bàn thắng trên sân khách 138 Trung bình 0.99 bàn/trận
Đội bóng lực công kích tốt nhất Jeonbuk Hyundai Motors 29 bàn
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà Jeonbuk Hyundai Motors 19 bàn
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách Seoul 13 bàn
Đội bóng lực công kích kém nhất Muang Thong United, Kitchee, Naft Tehran, Al-Shabab UAE, Johor FC 0 bàn
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà Al Wihdat Amman, Muang Thong United, Al-Sadd, Buriram United, Kitchee, Tampines Rovers FC, Yangon United, Naft Tehran, Al-Shabab UAE, Johor FC 0 bàn
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách Chonburi Shark FC, Muang Thong United, Sepahan, Adelaide United FC, Al-Jazira UAE, Hà Nội, Kitchee, Naft Tehran, Al-Shabab UAE, Mohun Bagan, Johor FC 0 bàn
Đội bóng phòng ngự tốt nhất Johor FC 0 bàn
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà Al Wihdat Amman, Muang Thong United, Al-Sadd, Hà Nội, Kitchee, Tampines Rovers FC, Yangon United, Al-Shabab UAE, Johor FC 0 bàn
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách Adelaide United FC, Naft Tehran, Johor FC 0 bàn
Đội bóng phòng ngự kém nhất Al Jaish (QAT) 17 bàn
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà Al Jaish (QAT) 11 bàn
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách Shanghai East Asia FC 12 bàn

 Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp