Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
140 |
70% |
Các trận chưa diễn ra |
60 |
30% |
Chiến thắng trên sân nhà |
56 |
40% |
Trận hòa |
35 |
25% |
Chiến thắng trên sân khách |
49 |
35% |
Tổng số bàn thắng |
388 |
Trung bình 2.77 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
205 |
Trung bình 1.46 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
183 |
Trung bình 1.31 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Kawasaki Frontale |
27 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Jeonbuk Hyundai Motors |
16 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Al Hilal |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Al-Garrafa, Al Ain, Ratchaburi FC, Shanghai East Asia FC |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Al-Garrafa, Al Zawraa, Tampines Rovers FC, Al Ain, Ratchaburi FC, Johor FC, Shanghai East Asia FC, Goa, Kaya |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Al-Garrafa, Guangzhou Evergrande FC, Al Ain, Ratchaburi FC, Shanghai East Asia FC, Al Wehda Mecca |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Al-Garrafa |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Al-Garrafa, Al Zawraa, Kitchee, Teraktor-Sazi, Al Ain |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Cerezo Osaka, Al-Garrafa, Shanghai East Asia FC, Al Wehda Mecca |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Tampines Rovers FC |
27 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Beijing Guoan |
13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Tampines Rovers FC |
18 bàn |