Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
121 |
60.5% |
Các trận chưa diễn ra |
79 |
39.5% |
Chiến thắng trên sân nhà |
65 |
53.72% |
Trận hòa |
30 |
25% |
Chiến thắng trên sân khách |
26 |
21.49% |
Tổng số bàn thắng |
334 |
Trung bình 2.76 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
211 |
Trung bình 1.74 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
123 |
Trung bình 1.02 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Jeonbuk Hyundai Motors |
33 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Jeonbuk Hyundai Motors |
21 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Jeonbuk Hyundai Motors |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Al Ittihad(KSA), Dempo SC |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Muang Thong United, Al Ittihad(KSA), Al-Ittihad Aleppo, Dempo SC |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Al Ittihad(KSA), Al Rayyan, Al-Garrafa, Sriwijaya FC Palembang, Dempo SC, Hangzhou Greentown |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Al Ittihad(KSA) |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Muang Thong United, Al Ittihad(KSA), Al-Ittihad Aleppo, Dempo SC |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Al Ittihad(KSA), Sriwijaya FC Palembang |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Arema Malang |
22 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Arema Malang |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Al-Jazira(UAE), Arema Malang |
13 bàn |