Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
16 |
5.33% |
Các trận chưa diễn ra |
284 |
94.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
8 |
50% |
Trận hòa |
4 |
25% |
Chiến thắng trên sân khách |
4 |
25% |
Tổng số bàn thắng |
36 |
Trung bình 2.25 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
25 |
Trung bình 1.56 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
11 |
Trung bình 0.69 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Sport Club Recife (PE) |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Sport Club Recife (PE) |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Sport Club Recife (PE), Santa Cruz (PE) |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Vera Cruz Pe, Central Sc Pe, Vitoria Pe, Petrolina Pe |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Central Sc Pe, Petrolina Pe |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Salgueiros AC, Vera Cruz Pe, Reet, Vitoria Pe |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Reet |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Santa Cruz (PE), Central Sc Pe, Afogados Ingazeira Pe, Petrolina Pe |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Salgueiros AC, Vera Cruz Pe, Reet |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Petrolina Pe |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Salgueiros AC, Vera Cruz Pe |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Petrolina Pe |
11 bàn |