Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Sport Club Recife | 22 | 55 | 36 | 9 | Chi tiết | ||||
2 | Nautico PE | 18 | 50 | 17 | 33 | Chi tiết | ||||
3 | Reet | 11 | 45 | 18 | 36 | Chi tiết | ||||
4 | Santa Cruz (PE) | 15 | 33 | 53 | 13 | Chi tiết | ||||
5 | Central Sc Pe | 8 | 38 | 25 | 38 | Chi tiết | ||||
6 | Petrolina Pe | 8 | 25 | 38 | 38 | Chi tiết | ||||
7 | Afogados Ingazeira Pe | 8 | 25 | 13 | 63 | Chi tiết | ||||
8 | Maguary Pe | 8 | 25 | 50 | 25 | Chi tiết | ||||
9 | Porto Pe | 8 | 13 | 0 | 88 | Chi tiết | ||||
10 | Flamengo Arcoverde/pe | 8 | 0 | 13 | 88 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |