Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Reet | 13 | 69 | 23 | 8 | Chi tiết | ||||
2 | Sport Club Recife | 11 | 82 | 18 | 0 | Chi tiết | ||||
3 | Nautico PE | 11 | 64 | 36 | 0 | Chi tiết | ||||
4 | Santa Cruz (PE) | 13 | 38 | 46 | 15 | Chi tiết | ||||
5 | Petrolina Pe | 13 | 38 | 38 | 23 | Chi tiết | ||||
6 | Salgueiros AC | 14 | 29 | 36 | 36 | Chi tiết | ||||
7 | Ibis/pe | 11 | 27 | 18 | 55 | Chi tiết | ||||
8 | Maguary Pe | 10 | 20 | 50 | 30 | Chi tiết | ||||
9 | Central Sc Pe | 10 | 20 | 40 | 40 | Chi tiết | ||||
10 | Porto Pe | 11 | 9 | 64 | 27 | Chi tiết | ||||
11 | Belo Jardim Pe | 10 | 10 | 10 | 80 | Chi tiết | ||||
12 | Afogados Ingazeira Pe | 10 | 10 | 40 | 50 | Chi tiết | ||||
13 | Caruaru City | 11 | 0 | 18 | 82 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |