Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Central Sc Pe | 16 | 56 | 25 | 19 | Chi tiết | ||||
2 | Vera Cruz Pe | 21 | 38 | 33 | 29 | Chi tiết | ||||
3 | Porto Caruaru Pe | 21 | 38 | 33 | 29 | Chi tiết | ||||
4 | Serra Talhada Pe | 19 | 42 | 26 | 32 | Chi tiết | ||||
5 | Pesqueira | 22 | 32 | 32 | 36 | Chi tiết | ||||
6 | America Pe | 21 | 24 | 48 | 29 | Chi tiết | ||||
7 | Clube Atletico Pernambucano | 22 | 23 | 41 | 36 | Chi tiết | ||||
8 | Ypiranga Pe | 21 | 19 | 33 | 48 | Chi tiết | ||||
9 | Santa Cruz (PE) | 8 | 38 | 38 | 25 | Chi tiết | ||||
10 | Sport Club Recife (PE) | 4 | 75 | 25 | 0 | Chi tiết | ||||
11 | Nautico (PE) | 5 | 20 | 40 | 40 | Chi tiết | ||||
12 | ABC RN | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
13 | Salgueiros AC | 6 | 0 | 33 | 67 | Chi tiết | ||||
14 | Alecrim Natal Rn | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |