Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Reet | 12 | 75 | 8 | 17 | Chi tiết | ||||
2 | Santa Cruz (PE) | 12 | 50 | 33 | 17 | Chi tiết | ||||
3 | Nautico PE | 14 | 43 | 29 | 29 | Chi tiết | ||||
4 | Sport Club Recife | 12 | 42 | 50 | 8 | Chi tiết | ||||
5 | Salgueiros AC | 11 | 36 | 36 | 27 | Chi tiết | ||||
6 | Afogados Ingazeira Pe | 14 | 29 | 50 | 21 | Chi tiết | ||||
7 | Caruaru City | 11 | 27 | 27 | 45 | Chi tiết | ||||
8 | Ibis/pe | 13 | 15 | 38 | 46 | Chi tiết | ||||
9 | 7 De Setembro Ms | 12 | 8 | 25 | 67 | Chi tiết | ||||
10 | Vera Cruz Pe | 12 | 8 | 33 | 58 | Chi tiết | ||||
11 | Central Sc Pe | 2 | 50 | 50 | 0 | Chi tiết | ||||
12 | Porto Pe | 2 | 50 | 50 | 0 | Chi tiết | ||||
13 | Belo Jardim Pe | 2 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết | ||||
14 | Maguary Pe | 2 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết | ||||
15 | Petrolina Pe | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |